Có 2 kết quả:
轉賬 zhuǎn zhàng ㄓㄨㄢˇ ㄓㄤˋ • 转账 zhuǎn zhàng ㄓㄨㄢˇ ㄓㄤˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to transfer (money to a bank account)
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to transfer (money to a bank account)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh