Có 2 kết quả:

轉賬 zhuǎn zhàng ㄓㄨㄢˇ ㄓㄤˋ转账 zhuǎn zhàng ㄓㄨㄢˇ ㄓㄤˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to transfer (money to a bank account)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to transfer (money to a bank account)

Bình luận 0